Có 2 kết quả:
面心立方最密堆积 miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄈㄤ ㄗㄨㄟˋ ㄇㄧˋ ㄉㄨㄟ ㄐㄧ • 面心立方最密堆積 miàn xīn lì fāng zuì mì duī jī ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄈㄤ ㄗㄨㄟˋ ㄇㄧˋ ㄉㄨㄟ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
face-centered cubic (FCC) (math)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
face-centered cubic (FCC) (math)
Bình luận 0